Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
South Korea


noun
a republic in the southern half of the Korean Peninsula;
established in 1948
Syn:
Republic of Korea
Derivationally related forms:
South Korean
Members of this Region:
Inchon
Instance Hypernyms:
Asian country, Asian nation
Part Holonyms:
Korea, Korean Peninsula, Dae-Han-Min-Gook, Han-Gook, Asia
Part Meronyms:
Seoul, capital of South Korea, Inchon, Incheon, Chemulpo,
Kwangju, Taegu, Tegu, Pusan


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.